Transcript
1 NGHIÊN C Ứ U Ứ NG D Ụ NG MÔ HÌNH QU Ả N LÝ VÒNG ĐỜ I D Ự ÁN (PCM-FASID*) TRONG VI Ệ C Đ ÁNH GIÁ SAU D Ự ÁNXÂY D Ự NG C Ơ S Ở H Ạ T Ầ NG ĐƯỜ NG B Ộ T Ạ I VI Ệ T NAM H ọ c viên Th ự c hi ệ n: Nguy ễ n V ă n C ườ ng L ớ p: Đườ ng ô tô và Đườ ng thành ph ố Khóa h ọ c: 2008-2011 Giáo viên H ướ ng d ẫ n: TS. Đ inh V ă n Hi ệ p * PCM-FASID: Môhìnhqu ả nlývòng đờ id ự án(PCM) do Hi ệ ph ộ iNghiênc ứ uPháttri ể nQu ố ct ế (FASID) đề xu ấ t PCM -Project Cycle Management; FASID -Foundation for Advanced Studies on International Development 1 T ồ nt ạ ic ủ aChu trìnhQLDA hi ệ nnay Chu trìnhQLDA hi ệ nnay ch ỉ m ớ iquantâm đế ncôngtácth ự chi ệ n đầ ut ư , xâyd ự ng, và đư avàos ử d ụ ng(SD) thôngqua 4 giai đ o ạ n: Hìnhthành 1 Vòng đờ i ch ư a kép kín u D A i H ọ c Hìnhthành Vòng đờ id ự án K ế t thúcChuNn b ị 432 Th ự chi ệ n Đ á n h g i á s a K i ế n n g h ị & B Th ự c hi ệ nK ế t thúc và đư a vào SD 2 Mô hình qu ả n lý vòng đờ i d ự án PCM-FASID 3 Ngu ồ n: FASID (2000) Đ ánhgiátrongquátrìnhSD Ki ế nngh ị (1) Hi ệ uqu ả đầ ut ư DA Đ ánhgiá hi ệ nt ạ ivàBàih ọ cchoDAkhác 4 (2) Tác độ ng đế nmôitr ườ ngvàxãh ộ ic ủ aDA(3) S ự pháttri ể nb ề nv ữ ngc ủ aDA M ụ c đ ích1: Đề xu ấ tchutrìnhQLDA Đề xu ấ tChu trìnhQLDA cótíchh ợ pph ươ ngth ứ c đ ánhgiásaud ự án, vàchi ti ế tcáctiêuchí đ ánhgiá. (1) Đ ánhgiáhi ệ uqu ả đ ut ư tronggiai đ o ạ nSD(2) Ki ế nngh ị gi ả iphápc ầ nthi ế tchod ự ánv ậ nhànhhi ệ uqu ả .(3) Bài h ọ c phù h ợ p trong công tác phát tri ể n và qu ả n lý CSHT đườ ng b ộ . 5 M ụ c đ ích2: Ứ ngd ụ ngchoDA th ự ct ế Ứ ngd ụ ngph ươ ngth ứ c Đ ánhgiásauDA choD ự ánNângc ấ pQL5 Ki ể mch ứ ngtínhkh ả thi Xâyd ự ngtrìnht ự c ụ th ể choápd ụ ngth ự ct ế Ki ế nngh ị nh ằ mnângcaohi ệ uqu ả khaithácc ủ aQL5 Bài h ọ c cho công tác phát tri ể n và qu ả n lý CSHT đườ ng b ộ 6 2 N ộ i dung lu ậ n v ă n Ch ươ ng1: T ổ ngquanvàM ụ c đ íchnghiênc ứ u Ch ươ ng2: Đề xu ấ tchutrìnhQLDA choD ự ánCSHT Ch ươ ng3: Ứ ngd ụ ngc ụ th ể choD ự ánNângc ấ pQL5 Ch ươ ng4: Ki ế nngh ị vàK ế tlu ậ n 7 Ch ươ ng2 Đề xu ấ tmôhìnhQLDA t ạ iVi ệ tNam 8 Cácy ế ut ố chínhc ủ avòng đờ iDA Mô hình QLDA đề xu ấ t a u D A B à i H ọ c HìnhthànhChu ẩ n b ị Đ á n h g i á s K i ế n n g h ị & Th ự c hi ệ nK ế t thúc và đư a vào SD 9 B ướ c1: Tóml ượ cd ự ánc ầ n đ ánhgiá. B ướ c 2: Xây d ự ng h ệ th ố ng ch ỉ tiêu đ ánh giá, l ự a ch ọ n ph ươ ng pháp thu Trìnht ự cácb ướ cth ự chi ệ n đ ánhgiásauDA p s u. B ướ c3: Thu th ậ p, x ử lýs ố li ệ u, và đư arak ế tqu ả đ ánhgiá. B ướ c 4: Ki ế n ngh ị và bài h ọ c kinhnghi ệ m. 10 Tiêu chí đ ánh giá sau d ự án (1) Tínhphùh ợ p: M ụ ctiêud ự ánth ố ngnh ấ tv ớ ichínhsáchpháttri ể n (2) Tínhhi ệ usu ấ t: Kh ả n ă ngchuy ể n đổ i đầ uvàothành đầ ura (3) Tínhhi ệ uqu ả : M ứ c độ đạ t đượ ctheom ụ ctiêu đề ra (4) Tínhtác độ ng: Tác độ ngtíchc ự cvàtiêuc ự ckhith ự chi ệ nd ự án (5) Tínhb ề nv ữ ng: Đả mb ả ol ợ iíchc ủ ad ự ántrongquátrìnhv ậ nhành 11 Y ế u t ố d ự án đượ c xem xét qua các tiêu chí 12 3 Ch ươ ng3 Ứ ngd ụ ngchoDA Nângc ấ pQL5 (Nh ằ mki ể mch ứ ngtínhkh ả thi, đư araki ế nngh ị & bàih ọ ctrongqu ả nlýCSHT đườ ngb ộ ) 13 , Phântíchvàx ử lýs ố li ệ u Ki ế nngh ị vàBàih ọ ckinhnghi ệ m Thu th ậ ps ố li ệ u 14 Phân tích và x ử lý s ố li ệ u 1. Tínhphùh ợ p2. Tínhhi ệ usu ấ t 15 3. Tínhhi ệ uqu ả 4. Tínhtác độ ng5. Tínhb ề nv ữ ng Tínhphùh ợ p& Tínhhi ệ usu ấ t D ự ánphùh ợ pv ớ im ụ ctiêupháttri ể nGTVT và đ áp ứ ngnhuc ầ ugiaothôngngàycàngcao =>S ự phùh ợ pc ủ ad ự ánnàylàr ấ tcao. 16 D ự án đượ cth ự chi ệ nv ớ ichi phíth ấ ph ơ n 18% , nh ư ngth ờ igianthicôngv ượ tti ế n độ 83%=>Tínhhi ệ usu ấ tc ủ ad ự án đượ c đ ánhgiá ở m ứ c độ v ừ aph ả i. Tínhhi ệ uqu ả L ư ul ượ nggiaothông 17 T ố c độ xech ạ y M ứ c độ hàilòngc ủ ang ườ is ử d ụ ng 20,00025,00030,000 Xe t ả iXe buýtT ả inh / n g à y L ư ul ượ nggiaothôngtrênQL5Nh ậ nxét: D ự báon ă m2008: 19.204 xcq đ /ng. đ Th ự ct ế n ă m2008: 27.954 xcq đ /ng. đ v ượ t 45% so v ớ ik ế ho ạ ch. M ụ ctiêun ă m2008 Tínhhi ệ uqu ả : L ư ul ượ nggiaothông 05,00010,000,Ban đầ u1993(km28)M ụ c tiêu2008(km28)Th ự c t ế 2008(km12) Xe con P C U Nguyênnhân: Kinht ế PT => Côngnghi ệ pPT => L ư ul ượ ngxet ă ng, khôngcó đấ t d ự tr ữ để m ở r ộ ng =>Ùnt ắ c giao thông. Ngu ồ n: Khuqu ả nlý đườ ngb ộ 2 (RRMU2) 18 4 T ố c độ trungbìnht ố i đ achophéptrênQL5 Tínhhi ệ uqu ả : T ố c độ xech ạ y Ngu ồ n: Cu ộ c đ i ề u tra kh ả o sát c ủ a tác gi ả 6947 19 T ố c độ xech ạ ytrungbìnhth ự ct ế trênQL5 Ngu ồ n: Cu ộ c đ i ề u tra kh ả o sát c ủ a tác gi ả 53 20 T ố c độ xech ạ ytrungbìnhth ự ct ế trênQL5 (ti ế p) Ngu ồ n: Cu ộ c đ i ề u tra kh ả o sát c ủ a tác gi ả 32 21 Nguyênnhân: Lu ậ tGiaothôngquy đị nhv ề h ạ nch ế t ố c độ t ừ 40 ~ 80 Km/h đố iv ớ icácph ươ ngti ệ nkhácnhau. Theo th ố ngkêcót ớ i 1/3 chi ề udài đườ ngb ị h ạ nch ế t ố c độ t ừ 40-50 Km/h Vi ệ cc ắ mbi ể nh ạ nch ế t ố c độ khôngphùh ợ pv ớ i đ i ề uki ệ nth ự ct ế v ề c ả v ị trí và giátr ị 22 => Tínhc ơ độ ngb ị h ạ nch ế => Không đả mb ả oyêuc ầ uc ủ a đườ ngQL S ự hài lòng c ủ a ng ườ i s ử d ụ ngNh ậ n xét: 91% nh ữ ng ng ườ i đượ ch ỏ i c ả m th ấ y "r ấ t hài lòng"ho ặ c "hài lòng". 63%44%25%48%13%8%0%20%40%60%80%100% N ữ (8 ng ườ i) N am (25 ng ườ i) R ấ t hài lòngHài lòngKhông hài lòng Tínhhi ệ uqu ả : M ứ c độ hàilòngc ủ ang ườ is ử d ụ ng T ổ ng c ộ ng (33 ng ườ i) 49%42%9% R ấ t hài lòngHài lòngKhông hài lòng Ngu ồ n: Cu ộ c đ i ề utrakh ả osátc ủ atácgi ả (33 phi ế u đ i ề utra) 23 Tínhtác độ ng Thúc đẩ ypháttri ể nkinht ế 24 Tai n ạ ngiaothông Ô nhi ễ mmôitr ườ ng 5 GDP t ă ngtr ưở ngnhanhh ơ nso v ớ ic ả n ướ c, đặ cbi ệ tlàtrongl ĩ nhv ự ccôngnghi ệ p T ố c độ t ă ngtr ưở ngGDP trungbình2003-2006 (theogiáso sánhv ớ in ă m1994) Tínhtác độ ng: Thúc đẩ yPT kinht ế Ngu ồ n: T ổ ng c ụ c th ố ng kê 25 Kh ố il ượ nghàngv ậ nchuy ể nqua cácc ả ng ở H ả iPhòng* Đ V: 1000 t ấ n T ỷ l ệ tai n ạ nlàcaonh ấ t S ố v ụ tai n ạ ntrên1 Km c ủ acácQu ố cl ộ Tínhtác độ ng: Tai n ạ ngiaothông Ngu ồ n: Ủ y ban An toàn Giao thông Qu ố c gia (2006), D ự án c ả i thi ệ n an toàn giao thông đườ ng b ộ phía B ắ c 26 NguyênnhângâyTNGT trênQL5(2003-2005)Ph ươ ngti ệ ngâyTNGT trênQL5(2003-2005) Ngu ồ n: Ủ y ban An toàn Giao thông Qu ố c gia (2006), D ự án c ả i thi ệ n an toàn giao thông đườ ng b ộ phía B ắ c 27 Rácth ả ihaibên đườ ngtrênQL5 Tác độ ng c ủ a rác th ả i hai bên đườ ng làm ả nh h ưở ng nghiêm tr ọ ng đế n c ả nh quan và môi tr ườ ng. Tínhtác độ ng: Ô nhi ễ mmôitr ườ ng 28 Tínhb ề nv ữ ng Côngtácb ả otrì 29 Ki ể msoátt ả itr ọ ngxe Qu ả nlýhànhlangb ả ov ệ đườ ngvàhànhlangATGT B ả o trì b ằ ng v ố n ngân sách đượ c ho ạ t độ ng hi ệ u qu ả . Trong n ă m 2009 và 2010 còn đượ c b ả o trì b ằ ng ngu ồ n v ố n thu ộ c d ự án WB4. Tình tr ạ ng tài chính cho công tác qu ả n lý và b ả o trì Đ V: Tri ệ u VND Tínhb ề nv ữ ng: Côngtácb ả otrì Ghi chú: 1) Đ o ạ n t ừ Km47 đế n Km76 2) Đ o ạ n t ừ Km11+135 đế n Km47. Ngoài ra C ụ c đườ ng b ộ đ ang xin c ấ p v ố n b ả o trì ti ế p cho đ o ạ n t ừ Km76 đế n Km93 v ớ i chi phí 111000 tri ệ u VN Đ Ngu ồ n: *) Khu qu ả n lý đườ ng b ộ 2 (RRMU2)**) T ổ ng c ụ c đườ ng b ộ Vi ệ t Nam (DRVN) 30